Có 1 kết quả:

迷 mế

1/1

mế [me, muồi, mài, , ]

U+8FF7, tổng 9 nét, bộ sước 辵 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

đái mế, ỉa mế (bài tiết lúc mê)

Tự hình 4

Dị thể 3