1/4
mếu [miêu]
U+55B5, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 2
Bình luận 0
mếu [nôn]
U+2BB23, tổng 19 nét, bộ khẩu 口 (+17 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
mếu
U+2C222, tổng 13 nét, bộ thuỷ 水 (+10 nét)phồn thể
U+2C259, tổng 16 nét, bộ thuỷ 水 (+14 nét)phồn thể