Có 4 kết quả:

綿 mền𢅧 mền𧚭 mền𬡴 mền

1/4

mền [men, min, miên, mên]

U+7DBF, tổng 14 nét, bộ mịch 糸 (+8 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

mền bông

Tự hình 4

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

mền

U+22167, tổng 17 nét, bộ cân 巾 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái mền, chăn mền

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

mền

U+276AD, tổng 11 nét, bộ y 衣 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mền bông

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

mền

U+2C874, tổng 19 nét, bộ y 衣 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mền bông

Bình luận 0