Có 4 kết quả:
綿 mền • 𢅧 mền • 𧚭 mền • 𬡴 mền
Từ điển Hồ Lê
mền bông
Tự hình 4
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cái mền, chăn mền
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
mền bông
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 4
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
Chữ gần giống 2
Bình luận 0