Có 1 kết quả:

勉 mễn

1/1

mễn [miễn, mến, mịn]

U+52C9, tổng 9 nét, bộ lực 力 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

nỗi quan hoài mang mễn xiết bao

Tự hình 4

Dị thể 5

Chữ gần giống 1