Có 1 kết quả:

媄 mệ

1/1

mệ [mẹ]

U+5A84, tổng 12 nét, bộ nữ 女 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

mệ (mẹ)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 5