Có 2 kết quả:

命 mệnh𠇮 mệnh

1/2

mệnh [mình, mạng, mạnh, mịnh]

U+547D, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

số mệnh, định mệnh, vận mệnh

Tự hình 5

Dị thể 4

mệnh [mạng]

U+201EE, tổng 7 nét, bộ nhân 人 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

số mệnh, định mệnh, vận mệnh

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1