Có 8 kết quả:

末 mệt疲 mệt累 mệt蔑 mệt𤻻 mệt𫉼 mệt𬏱 mệt𬏻 mệt

1/8

mệt [mượt, mạt, mất, mặt, mết]

U+672B, tổng 5 nét, bộ mộc 木 (+1 nét)
phồn & giản thể, chỉ sự

Từ điển Trần Văn Kiệm

mệt mỏi, chết mệt

Tự hình 4

Dị thể 1

mệt []

U+75B2, tổng 10 nét, bộ nạch 疒 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

mệt mỏi,chết mệt

Tự hình 2

Dị thể 2

mệt [luỵ, luỹ, lủi]

U+7D2F, tổng 11 nét, bộ mịch 糸 (+5 nét)
phồn & giản thể, hội ý & hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

mệt mỏi,chết mệt

Tự hình 3

Dị thể 8

Chữ gần giống 1

mệt [miết, miệt, mít, mốt, vạt]

U+8511, tổng 14 nét, bộ thảo 艸 (+11 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

mệt mỏi,chết mệt

Tự hình 4

Dị thể 4

mệt [miệt]

U+24EFB, tổng 19 nét, bộ nạch 疒 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mệt mỏi

mệt

U+2B27C, tổng 17 nét, bộ thảo 艸 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mệt mỏi, chết mệt

mệt [mụt]

U+2C3F1, tổng 12 nét, bộ nạch 疒 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mệt mỏi,chết mệt

mệt

U+2C3FB, tổng 16 nét, bộ nạch 疒 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mệt mỏi,chết mệt