Có 2 kết quả:

嗎 mỉa𠸍 mỉa

1/2

mỉa [ma, mạ, mắng, mớ, mứa, mửa, mựa]

U+55CE, tổng 13 nét, bộ khẩu 口 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

mỉa mai

Tự hình 1

Dị thể 3

mỉa [, mẻ, mẽ]

U+20E0D, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

mỉa mai

Tự hình 1

Dị thể 1