Có 4 kết quả:

嘜 mỉm𠲶 mỉm𠻦 mỉm𠽊 mỉm

1/4

mỉm [mím]

U+561C, tổng 14 nét, bộ khẩu 口 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

mỉm cười

Tự hình 1

Dị thể 1

mỉm [mĩm]

U+20CB6, tổng 10 nét, bộ khẩu 口 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mỉm cười

Tự hình 1

Dị thể 1

mỉm [mèm, mím, móm, mồm, mớm]

U+20EE6, tổng 14 nét, bộ khẩu 口 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mỉm cười

Tự hình 1

mỉm [mởn]

U+20F4A, tổng 14 nét, bộ khẩu 口 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

mỉm cười

Tự hình 1

Chữ gần giống 1