Có 2 kết quả:

酩 mỉnh𨠲 mỉnh

1/2

mỉnh [dánh, minh]

U+9169, tổng 13 nét, bộ dậu 酉 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

tỉnh mỉnh

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

mỉnh [giấm, minh]

U+28832, tổng 13 nét, bộ dậu 酉 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

tỉnh mỉnh

Chữ gần giống 1

Bình luận 0