Có 9 kết quả:
冖 mịch • 寞 mịch • 汨 mịch • 糸 mịch • 糹 mịch • 纟 mịch • 覓 mịch • 覔 mịch • 觅 mịch
Từ điển Trần Văn Kiệm
mịch (bộ gốc: trùm, lấy khăn trùm lên đồ)
Tự hình 4
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
tịch mịch
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
Mịch La (tên sông), nơi Khuất Nguyên tự vẫn.
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
mịch (bộ gốc: sợi tơ)
Tự hình 5
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
mịch (bộ gốc: sợi tơ)
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
mịch (bộ gốc: sợi tơ)
Tự hình 3
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
mịch cú (tìm câu thơ)
Tự hình 3
Dị thể 6
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
mịch cú (tìm câu thơ)
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0