1/3
mịn [miện]
U+5195, tổng 11 nét, bộ quynh 冂 (+9 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 2
Không hiện chữ?
mịn [miễn, mến, mễn]
U+52C9, tổng 9 nét, bộ lực 力 (+7 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 4
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
mịn [mãnh, mảng, mảnh]
U+76BF, tổng 5 nét, bộ mẫn 皿 (+0 nét)phồn & giản thể, tượng hình
Tự hình 5