Có 1 kết quả:

命 mịnh

1/1

mịnh [mình, mạng, mạnh, mệnh]

U+547D, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

bản mịnh (bản mệnh)

Tự hình 5

Dị thể 4