Có 5 kết quả:

䁾 mịt櫗 mịt𣋻 mịt𩆪 mịt𬯹 mịt

1/5

mịt [miệt]

U+407E, tổng 19 nét, bộ mục 目 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mờ mịt

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

mịt [miệt, mít]

U+6AD7, tổng 18 nét, bộ mộc 木 (+14 nét)

Từ điển Trần Văn Kiệm

mù mịt; tối mịt

Tự hình 1

Chữ gần giống 2

mịt [miệt, mốt]

U+232FB, tổng 18 nét, bộ nhật 日 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mờ mịt

Chữ gần giống 1

mịt

U+291AA, tổng 22 nét, bộ vũ 雨 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mù mịt

mịt

U+2CBF9, tổng 12 nét, bộ vũ 雨 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mù mịt