Có 5 kết quả:
䁾 mịt • 櫗 mịt • 𣋻 mịt • 𩆪 mịt • 𬯹 mịt
Từ điển Viện Hán Nôm
mờ mịt
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
mù mịt; tối mịt
Tự hình 1
Chữ gần giống 2
Từ điển Viện Hán Nôm
mờ mịt
Chữ gần giống 1
Từ điển Viện Hán Nôm
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 1
Chữ gần giống 2
Từ điển Viện Hán Nôm
Chữ gần giống 1