Có 4 kết quả:

每 mọi𤞦 mọi𧖦 mọi𬠱 mọi

1/4

mọi [mỗi, mủi]

U+6BCF, tổng 7 nét, bộ vô 毋 (+2 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

mọi người

Tự hình 5

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

mọi

U+247A6, tổng 10 nét, bộ khuyển 犬 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

người mọi

Chữ gần giống 9

mọi

U+275A6, tổng 32 nét, bộ trùng 虫 (+26 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

người mọi, mọi rợ

Dị thể 1

mọi

U+2C831, tổng 19 nét, bộ trùng 虫 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

người mọi

Dị thể 1