Có 9 kết quả:

㥃 mọn𡭜 mọn𡮆 mọn𡮉 mọn𡮬 mọn𡮮 mọn𨳒 mọn𫵈 mọn𬠬 mọn

1/9

mọn

U+3943, tổng 11 nét, bộ tâm 心 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hèn mọn

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

mọn

U+21B5C, tổng 6 nét, bộ tiểu 小 (+3 nét)
giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lẽ mọn

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

mọn

U+21B86, tổng 11 nét, bộ tiểu 小 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhỏ mọn, hèn mọn

Bình luận 0

mọn

U+21B89, tổng 11 nét, bộ tiểu 小 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhỏ mọn, hèn mọn

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

mọn

U+21BAC, tổng 15 nét, bộ tiểu 小 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhỏ mọn, hèn mọn

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

mọn

U+21BAE, tổng 15 nét, bộ tiểu 小 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhỏ mọn

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

mọn

U+28CD2, tổng 11 nét, bộ môn 門 (+3 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhỏ mọn

Dị thể 1

Bình luận 0

mọn

U+2BD48, tổng 15 nét, bộ tiểu 小 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhỏ mọn, hèn mọn

Bình luận 0

mọn

U+2C82C, tổng 17 nét, bộ trùng 虫 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhỏ mọn

Bình luận 0