Có 3 kết quả:

夢 mọng夣 mọng濛 mọng

1/3

mọng [muống, mòng, mống, mồng, mộng]

U+5922, tổng 13 nét, bộ tịch 夕 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

mọng nước; chín mọng

Tự hình 5

Dị thể 9

Chữ gần giống 1

mọng

U+5923, tổng 14 nét, bộ tịch 夕 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mọng nước; chín mọng

Tự hình 1

Dị thể 1

mọng [mòng, mông]

U+6FDB, tổng 16 nét, bộ thuỷ 水 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh