Có 2 kết quả:

蠛 mọt𧋶 mọt

1/2

mọt [miệt]

U+881B, tổng 20 nét, bộ trùng 虫 (+14 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

sâu mọt; sâu mọt

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

mọt

U+272F6, tổng 13 nét, bộ trùng 虫 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con mọt; sâu mọt