1/6
mỏ [mổ]
U+35BC, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 1
Dị thể 1
Không hiện chữ?
mỏ
U+213A1, tổng 12 nét, bộ thổ 土 (+9 nét)phồn thể
U+21B98, tổng 13 nét, bộ tiểu 小 (+10 nét)phồn thể
U+28A80, tổng 17 nét, bộ kim 金 (+9 nét)phồn thể
U+2A918, tổng 14 nét, bộ thổ 土 (+11 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
U+2B13C, tổng 15 nét, bộ phũ 缶 (+9 nét)phồn thể