Có 5 kết quả:

蒙 mỏng𡮹 mỏng𤘁 mỏng𤘂 mỏng𤺯 mỏng

1/5

mỏng [mong, muống, mòng, mông]

U+8499, tổng 13 nét, bộ thảo 艸 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

mỏng manh

Tự hình 4

Dị thể 9

mỏng

U+21BB9, tổng 17 nét, bộ tiểu 小 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mong mỏng

mỏng

U+24602, tổng 17 nét, bộ phiến 片 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mỏng manh

Chữ gần giống 2

mỏng [mụn]

U+24EAF, tổng 17 nét, bộ nạch 疒 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phận mỏng