1/3
mốc [móc, mọc, mộc, mục]
U+6728, tổng 4 nét, bộ mộc 木 (+0 nét)phồn & giản thể, tượng hình
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 5
Bình luận 0
mốc [móc, múc, mộc]
U+6C90, tổng 7 nét, bộ thuỷ 水 (+4 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 4
mốc
U+2127F, tổng 7 nét, bộ thổ 土 (+4 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 1