Có 4 kết quả:

䋦 mối䱕 mối媒 mối𧋟 mối

1/4

mối [múi, mồi]

U+42E6, tổng 13 nét, bộ mịch 糸 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mối dây

Dị thể 1

Chữ gần giống 8

mối [mòi]

U+4C55, tổng 18 nét, bộ ngư 魚 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cá mối

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 6

mối [mai, môi, mồi, mụ]

U+5A92, tổng 12 nét, bộ nữ 女 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

làm mối

Tự hình 2

mối [moi, muỗi, múi]

U+272DF, tổng 13 nét, bộ trùng 虫 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con mối

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4