Có 10 kết quả:

墓 mồ慕 mồ戊 mồ炐 mồ菩 mồ蒲 mồ𣳡 mồ𤇦 mồ𤑮 mồ𫮲 mồ

1/10

mồ [, mộ]

U+5893, tổng 13 nét, bộ thổ 土 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

mồ mả

Tự hình 4

Chữ gần giống 8

mồ [mộ]

U+6155, tổng 14 nét, bộ tâm 心 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

mồ côi

Tự hình 5

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

mồ [mậu]

U+620A, tổng 5 nét, bộ qua 戈 (+1 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Hồ Lê

mồ côi

Tự hình 8

mồ [phừng]

U+7090, tổng 8 nét, bộ hoả 火 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

mồ côi

Tự hình 1

Dị thể 1

mồ [bồ]

U+83E9, tổng 11 nét, bộ thảo 艸 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

mồ hôi; mồ hòn

Tự hình 2

Dị thể 1

mồ [, bồ]

U+84B2, tổng 13 nét, bộ thảo 艸 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

mồ hôi; mồ hòn

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

mồ

U+23CE1, tổng 8 nét, bộ thuỷ 水 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mồ hôi; mồ hòn

Tự hình 1

mồ []

U+241E6, tổng 9 nét, bộ hoả 火 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

mồ hóng

mồ

U+2446E, tổng 18 nét, bộ hoả 火 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mồ hóng

mồ

U+2BBB2, tổng 16 nét, bộ thổ 土 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mồ mả