Có 10 kết quả:
墓 mồ • 慕 mồ • 戊 mồ • 炐 mồ • 菩 mồ • 蒲 mồ • 𣳡 mồ • 𤇦 mồ • 𤑮 mồ • 𫮲 mồ
Từ điển Trần Văn Kiệm
mồ mả
Tự hình 4
Chữ gần giống 8
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
mồ côi
Tự hình 5
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
mồ côi
Tự hình 8
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
mồ côi
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
mồ hôi; mồ hòn
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
mồ hôi; mồ hòn
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
mồ hôi; mồ hòn
Tự hình 1
Bình luận 0