Có 2 kết quả:

𠵘 mồm𠻦 mồm

1/2

mồm

U+20D58, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mồm miệng

Dị thể 1

mồm [mèm, mím, móm, mỉm, mớm]

U+20EE6, tổng 14 nét, bộ khẩu 口 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mồm miệng

Tự hình 1