Có 4 kết quả:

㖼 mổ剖 mổ𠝺 mổ𠝼 mổ

1/4

mổ [mỏ]

U+35BC, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

chim mổ thóc

Tự hình 1

Dị thể 1

mổ [bo, phẫu]

U+5256, tổng 10 nét, bộ đao 刀 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

mổ xẻ, mổ bụng

Tự hình 3

Dị thể 4

mổ

U+2077A, tổng 11 nét, bộ đao 刀 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mổ xẻ, mổ bụng

Chữ gần giống 1

mổ

U+2077C, tổng 11 nét, bộ đao 刀 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mổ xẻ, mổ bụng

Chữ gần giống 1