Có 2 kết quả:

每 mỗi浼 mỗi

1/2

mỗi [mọi, mủi]

U+6BCF, tổng 7 nét, bộ vô 毋 (+2 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

mỗi một

Tự hình 5

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

mỗi

U+6D7C, tổng 10 nét, bộ thuỷ 水 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

mỗi (ô nhiễm)

Tự hình 2

Dị thể 2