Có 5 kết quả:

募 mộ墓 mộ慕 mộ暮 mộ縸 mộ

1/5

mộ

U+52DF, tổng 12 nét, bộ lực 力 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

mộ quân

Tự hình 4

Chữ gần giống 8

mộ [, mồ]

U+5893, tổng 13 nét, bộ thổ 土 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

phần mộ

Tự hình 4

Chữ gần giống 8

mộ [mồ]

U+6155, tổng 14 nét, bộ tâm 心 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

hâm mộ

Tự hình 5

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

mộ []

U+66AE, tổng 14 nét, bộ nhật 日 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

mộ tịch (chiều tối)

Tự hình 6

Chữ gần giống 4

mộ [mắc]

U+7E38, tổng 16 nét, bộ mịch 糸 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 9