Có 8 kết quả:

䑅 mộng夢 mộng懵 mộng梦 mộng瞢 mộng𣟃 mộng𦴋 mộng𨮒 mộng

1/8

mộng [mống]

U+4445, tổng 17 nét, bộ nhục 肉 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mắt mọc mộng

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

mộng [muống, mòng, mọng, mống, mồng]

U+5922, tổng 13 nét, bộ tịch 夕 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

mộng mị; mộng du

Tự hình 5

Dị thể 9

Chữ gần giống 1

mộng

U+61F5, tổng 18 nét, bộ tâm 心 (+15 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

mộng đổng (ngu dốt)

Tự hình 2

Dị thể 6

mộng

U+68A6, tổng 11 nét, bộ mộc 木 (+7 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

mộng mị; mộng du

Tự hình 3

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

mộng

U+77A2, tổng 15 nét, bộ mục 目 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 11

mộng

U+237C3, tổng 18 nét, bộ mộc 木 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mọc mộng, mộng cửa

mộng [mống, mồng]

U+26D0B, tổng 12 nét, bộ thảo 艸 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

mộng mị; mộng du

Tự hình 1

Dị thể 1

mộng [muỗng]

U+28B92, tổng 21 nét, bộ kim 金 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1