Có 4 kết quả:
殁 một • 沒 một • 没 một • 𠬠 một
Từ điển Trần Văn Kiệm
một cái, một chiếc, mai một
Tự hình 2
Dị thể 7
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
một cái, một chiếc, mai một
Tự hình 6
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
một cái, một chiếc, mai một
Tự hình 2
Dị thể 9
Chữ gần giống 8
Bình luận 0