Có 5 kết quả:

嗎 mớ榪 mớ𢲫 mớ𣜋 mớ𧜗 mớ

1/5

mớ [ma, mạ, mắng, mỉa, mứa, mửa, mựa]

U+55CE, tổng 13 nét, bộ khẩu 口 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

mắc mớ

Tự hình 1

Dị thể 3

mớ

U+69AA, tổng 14 nét, bộ mộc 木 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

từng mớ, một mớ

Tự hình 1

Dị thể 1

mớ [mở]

U+22CAB, tổng 13 nét, bộ thủ 手 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

từng mớ, một mớ

Tự hình 1

Dị thể 1

mớ

U+2370B, tổng 17 nét, bộ mộc 木 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

từng mớ, một mớ

mớ

U+27717, tổng 15 nét, bộ y 衣 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

từng mớ, một mớ

Tự hình 1

Dị thể 1