Có 8 kết quả:

㵋 mới某 mới貝 mới買 mới𡤓 mới𡤔 mới𪦲 mới𬔫 mới

1/8

mới

U+3D4B, tổng 15 nét, bộ thuỷ 水 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mới cũ, còn mới, mới đến

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

mới [mấy, mồi, mỗ, với]

U+67D0, tổng 9 nét, bộ mộc 木 (+5 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

mới cũ, còn mới, mới đến

Tự hình 4

Dị thể 2

mới [buổi, bói, búi, bối, mấy, vuối, với]

U+8C9D, tổng 7 nét, bộ bối 貝 (+0 nét)
phồn thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

mới tôi, mới bạn (với tôi, với bạn)

Tự hình 5

Dị thể 3

mới [mái, mãi, mạy, mải, mảy, mấy, với]

U+8CB7, tổng 12 nét, bộ bối 貝 (+5 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

mới làm

Tự hình 4

Dị thể 3

mới

U+21913, tổng 20 nét, bộ nữ 女 (+17 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mới cũ, còn mới, mới đến

Chữ gần giống 1

mới

U+21914, tổng 20 nét, bộ nữ 女 (+17 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mới cũ, còn mới, mới đến

Tự hình 1

mới

U+2A9B2, tổng 20 nét, bộ nữ 女 (+17 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mới cũ, còn mới, mới đến

Chữ gần giống 1

mới

U+2C52B, tổng 21 nét, bộ đầu 亠 (+19 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

năm mới