1/3
mớm [bép, bôm, bướm, bập, bẹp, bịp, mép, phụp]
U+20C0F, tổng 7 nét, bộ khẩu 口 (+4 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Bình luận 0
mớm [mèm, mím, móm, mỉm, mồm]
U+20EE6, tổng 14 nét, bộ khẩu 口 (+11 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 1
mớm
U+21087, tổng 17 nét, bộ khẩu 口 (+14 nét)phồn thể