Có 4 kết quả:

𢠩 mờ𤎎 mờ𥊚 mờ𦟟 mờ

1/4

mờ []

U+22829, tổng 14 nét, bộ tâm 心 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

khi tỏ khi mờ

mờ []

U+2438E, tổng 15 nét, bộ hoả 火 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mờ mịt

mờ []

U+2529A, tổng 16 nét, bộ mục 目 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mờ mịt

mờ

U+267DF, tổng 15 nét, bộ nhục 肉 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khi tỏ khi mờ

Tự hình 1

Dị thể 1