Có 7 kết quả:

馬 mở𢲫 mở𨷑 mở𨸈 mở𩦓 mở𫘑 mở𬮎 mở

1/7

mở [, mứa, mựa]

U+99AC, tổng 10 nét, bộ mã 馬 (+0 nét)
phồn thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

mở cửa, mở ra

Tự hình 5

Dị thể 6

mở [mớ]

U+22CAB, tổng 13 nét, bộ thủ 手 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mở ra

Tự hình 1

Dị thể 1

mở

U+28DD1, tổng 21 nét, bộ môn 門 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mở hội

mở

U+28E08, tổng 17 nét, bộ môn 門 (+14 nét)
giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mở cửa, mở ra

mở [dép]

U+29993, tổng 22 nét, bộ mã 馬 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mở cửa, mở ra

Chữ gần giống 2

mở

U+2B611, tổng 19 nét, bộ mã 馬 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mở cửa, mở ra

Chữ gần giống 4

mở

U+2CB8E, tổng 17 nét, bộ môn 門 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mở cửa, mở ra