Có 7 kết quả:
馬 mở • 𢲫 mở • 𨷑 mở • 𨸈 mở • 𩦓 mở • 𫘑 mở • 𬮎 mở
Từ điển Trần Văn Kiệm
mở cửa, mở ra
Tự hình 5
Dị thể 6
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
mở ra
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
mở cửa, mở ra
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
mở cửa, mở ra
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
mở cửa, mở ra
Chữ gần giống 4
Bình luận 0