Có 1 kết quả:

賣 mợi

1/1

mợi [mại, mải]

U+8CE3, tổng 15 nét, bộ bối 貝 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

được mợi

Tự hình 3

Dị thể 10