Có 6 kết quả:

目 mụt荸 mụt𤶽 mụt𫂀 mụt𫆲 mụt𬏱 mụt

1/6

mụt [mục]

U+76EE, tổng 5 nét, bộ mục 目 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Hồ Lê

mọc mụn

Tự hình 6

Dị thể 3

Bình luận 0

mụt [bụt]

U+8378, tổng 10 nét, bộ thảo 艸 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

mụt măng

Tự hình 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

mụt [buốt]

U+24DBD, tổng 12 nét, bộ nạch 疒 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mụt nhọt

Bình luận 0

mụt

U+2B080, tổng 13 nét, bộ trúc 竹 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mụt măng (măng mới nhú)

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

mụt

U+2B1B2, tổng 14 nét, bộ nhục 肉 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mọc mụt (mụn nhọt)

Bình luận 0

mụt [mệt]

U+2C3F1, tổng 12 nét, bộ nạch 疒 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mọc mụt (mụn nhọt)

Bình luận 0