Có 4 kết quả:

悔 mủi每 mủi𢙽 mủi𪬶 mủi

1/4

mủi [húi, hối]

U+6094, tổng 10 nét, bộ tâm 心 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

mủi lòng

Tự hình 4

Dị thể 3

Chữ gần giống 12

mủi [mọi, mỗi]

U+6BCF, tổng 7 nét, bộ vô 毋 (+2 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

mủi lòng

Tự hình 5

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

mủi

U+2267D, tổng 11 nét, bộ tâm 心 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mủi lòng

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

mủi

U+2AB36, tổng 16 nét, bộ tâm 心 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mủi lòng