Có 1 kết quả:

鍆 mủn

1/1

mủn [môn]

U+9346, tổng 16 nét, bộ kim 金 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

mủn ra, tủn mủn

Tự hình 2

Dị thể 1