Có 2 kết quả:

嗎 mứa馬 mứa

1/2

mứa [ma, mạ, mắng, mỉa, mớ, mửa, mựa]

U+55CE, tổng 13 nét, bộ khẩu 口 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bỏ mứa, thừa mứa

Tự hình 1

Dị thể 3

mứa [, mở, mựa]

U+99AC, tổng 10 nét, bộ mã 馬 (+0 nét)
phồn thể, tượng hình

Từ điển Hồ Lê

bỏ mứa, thừa mứa

Tự hình 5

Dị thể 6