Có 2 kết quả:

墨 mức𣞪 mức

1/2

mức [mặc, mực]

U+58A8, tổng 15 nét, bộ thổ 土 (+12 nét), hắc 黑 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

mức độ

Tự hình 4

Dị thể 2

mức

U+237AA, tổng 19 nét, bộ mộc 木 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cây mức

Chữ gần giống 1