Có 1 kết quả:

蜜 mứt

1/1

mứt [mất, mật]

U+871C, tổng 14 nét, bộ trùng 虫 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

bánh mứt

Tự hình 4

Dị thể 8