Có 1 kết quả:

嗎 mửa

1/1

mửa [ma, mạ, mắng, mỉa, mớ, mứa, mựa]

U+55CE, tổng 13 nét, bộ khẩu 口 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

oẹ mửa; mửa mày mửa mặt

Tự hình 1

Dị thể 3