Có 4 kết quả:

嗎 mựa罵 mựa馬 mựa駡 mựa

1/4

mựa [ma, mạ, mắng, mỉa, mớ, mứa, mửa]

U+55CE, tổng 13 nét, bộ khẩu 口 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

mựa phải lo âu (chớ phải lo âu)

Tự hình 1

Dị thể 3

mựa [, mạ, mắng]

U+7F75, tổng 15 nét, bộ võng 网 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

mựa phải lo âu (chớ phải lo âu)

Tự hình 2

Dị thể 4

mựa [, mở, mứa]

U+99AC, tổng 10 nét, bộ mã 馬 (+0 nét)
phồn thể, tượng hình

Từ điển Hồ Lê

mựa phải lo âu (chớ phải lo âu)

Tự hình 5

Dị thể 6

mựa [mắng]

U+99E1, tổng 16 nét, bộ khẩu 口 (+13 nét), mã 馬 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

mựa phải lo âu (chớ phải lo âu)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1