Có 6 kết quả:奶 nái • 賴 nái • 𤜠 nái • 𥾋 nái • 𧈣 nái • 𬤻 nái Từ điển Viện Hán Nôm lợn nái (lợn giống) Tự hình 2 Dị thể 5 Từ điển Trần Văn Kiệm lụa nái, quần nái, áo nái Tự hình 4 Dị thể 5 U+24720, tổng 5 nét, bộ khuyển 犬 + 2 nét Từ điển Viện Hán Nôm lợn nái (lợn giống) U+27223, tổng 8 nét, bộ trùng 虫 + 2 nét Từ điển Viện Hán Nôm sâu nái |
|