1/5
nép [nhiếp, nhép, nhẹp, nếp, triếp, xếp]
U+6444, tổng 13 nét, bộ thủ 手 + 10 nétgiản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 2
Không hiện chữ?
nép [nuốt, nóp, núp, nượp, nạp, nấp, nầm, nập, nốp, nộp, nớp]
U+7D0D, tổng 10 nét, bộ mịch 糸 + 4 nétphồn thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 3
nép [dép, nhiếp]
U+8EA1, tổng 25 nét, bộ túc 足 + 18 nétphồn thể, hình thanh & hội ý
nép
U+227D5, tổng 13 nét, bộ tâm 心 + 10 nétphồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
U+2C9EE, tổng 17 nét, bộ thân 身 + 10 nétphồn thể