1/6
nôn [nong, nông, núng]
U+8FB2, tổng 13 nét, bộ thần 辰 + 6 nétphồn thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 7
Dị thể 14
Không hiện chữ?
nôn
U+2105B, tổng 17 nét, bộ khẩu 口 + 14 nétphồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
U+21128, tổng 20 nét, bộ khẩu 口 + 17 nétphồn thể
nôn [non]
U+21F6B, tổng 17 nét, bộ sơn 山 + 14 nétphồn thể
nôn [non, nõn]
U+27012, tổng 17 nét, bộ thảo 艸 + 14 nétphồn thể
nôn [mếu]
U+2BB23, tổng 19 nét, bộ khẩu 口 + 17 nétphồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm