1/3
núm [nấm, nậm]
U+57DD, tổng 11 nét, bộ thổ 土 + 8 nétphồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 2
Dị thể 1
Không hiện chữ?
núm [niềm, niệm]
U+5FF5, tổng 8 nét, bộ tâm 心 + 4 nétphồn & giản thể, hội ý
Tự hình 6
Dị thể 5
núm [niêm, niết, niệm, niệp, ném, nạm, nắm]
U+637B, tổng 11 nét, bộ thủ 手 + 8 nétphồn & giản thể, hình thanh
Dị thể 4