1/3
nắm [niêm, niết, niệm, niệp, ném, núm, nạm]
U+637B, tổng 11 nét, bộ thủ 手 + 8 nétphồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 2
Dị thể 4
Không hiện chữ?
nắm [nen, nêm, nên]
U+63C7, tổng 12 nét, bộ thủ 手 + 9 nétphồn thể
Tự hình 1
nắm
U+2AAF6, tổng 11 nét, bộ tâm 心 + 7 nétphồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm