Có 6 kết quả:
伲 nề • 泥 nề • 耐 nề • 𪣮 nề • 𪿗 nề • 𫒃 nề
Từ điển Trần Văn Kiệm
nề chi; thợ nề
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Viện Hán Nôm
thợ nề
Tự hình 3
Dị thể 7
Từ điển Hồ Lê
không nề gian lao
Tự hình 3
Dị thể 5
U+2AFD7, tổng 10 nét, bộ thạch 石 + 5 nét
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thợ nề