Có 1 kết quả:

耐 naị

1/1

naị [nài, nại, nề]

U+8010, tổng 9 nét, bộ nhi 而 (+3 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 3

Dị thể 5